Có 5 kết quả:

气化 qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ气话 qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ氣化 qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ氣話 qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ汽化 qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to vaporize
(2) evaporation
(3) carburetion
(4) 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
(5) unvoicing of voiced consonant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) angry words
(2) sth said in the moment of anger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to vaporize
(2) evaporation
(3) carburetion
(4) 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
(5) unvoicing of voiced consonant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) angry words
(2) sth said in the moment of anger

Bình luận 0

qì huà ㄑㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to boil
(2) to vaporize

Bình luận 0